Thanh Sang: Giọng ca "Trời Sầu Đất Thảm" và khí phách một đời bi hùng
Trong vòm trời nghệ thuật cải lương, có những vì sao đã vụt tắt nhưng ánh sáng của nó vẫn còn soi rọi đến tận hôm nay, trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho những người ở lại.

Giữa dải ngân hà lấp lánh của "thế hệ vàng" ấy, Nghệ sĩ Ưu tú Thanh Sang là một "ngôi sao" đặc biệt, một tượng đài sừng sững mà thời gian không thể nào bào mòn. Người ta gọi ông là chủ nhân của giọng ca "trời sầu đất thảm", một mỹ danh không chỉ gói gọn trong đặc trưng của thanh âm mà còn phác họa cả một cuộc đời đầy giông bão và một sự nghiệp nghệ thuật phi thường, nơi nỗi buồn được chắt lọc thành khí phách anh hùng.
Hành trình của ông không phải là con đường trải hoa hồng mà là con đường của nghị lực, của sự tôi luyện trong gian khó, nơi nghệ thuật được chắt chiu từ chính những giọt mồ hôi và nước mắt của cuộc đời. Cuộc đời ông chính là một vở cải lương lớn, bi tráng và hào hùng, để lại cho hậu thế những bài học vô giá về nhân cách và tình yêu nghệ thuật.
Tiếng hò nơi làng chài và những hạt mầm nghệ thuật
NSƯT Thanh Sang, tên thật Nguyễn Văn Thu, sinh năm 1943 nơi làng chài Phước Hải (Bà Rịa - Vũng Tàu). Dòng máu nghệ thuật có lẽ đã sớm chảy trong huyết quản ông, khi cha ông, ngoài nghề biển, còn là một nghệ sĩ hát bài chòi có tiếng trong vùng. Thế nhưng, tuổi thơ của cậu bé Thu lại là một chuỗi ngày cơ cực. Biến cố lớn nhất ập đến khi ông vừa lên 7 tuổi, người cha, một chiến sĩ kháng chiến, đã hy sinh. Gánh nặng đổ dồn lên đôi vai người mẹ, một mình gồng gánh nuôi bốn người con thơ. Từ năm lên 8, cậu bé Thu đã phải theo các chú, các bác đi vá lưới, giăng câu. Chính ông sau này đã tự nhận mình là "anh kép khổ nhất", với ký ức về những bữa cơm chỉ có muối ớt và rau dại. Cuộc sống nơi đầu sóng ngọn gió đã hun đúc nên ở ông một ý chí kiên cường và một tâm hồn nhạy cảm, sâu sắc lạ thường.
Giữa bao lam lũ, nghiệp cầm ca đến với ông như một dòng suối mát. Nhà ông gần rạp Hải Lạc, đêm đêm, tâm hồn cậu bé Thu lại được tắm mình trong những giai điệu vọng ra từ sân khấu. Ông say mê đến độ bắt chước giọng của các danh ca Út Trà Ôn, Thành Công và học lỏm tiếng đờn của danh cầm Văn Vĩ qua chiếc radio nhà hàng xóm. Đó là những bài học vỡ lòng quý giá, được chắt chiu từ niềm đam mê cháy bỏng, là cải lương.
Năm 1960, cơ hội đến khi đoàn Ngọc Kiều về biểu diễn. Một nghệ sĩ bất ngờ bị ốm, ông được đưa lên thay thế. Thấy tố chất của chàng trai trẻ, bầu Hoàng Kinh đã đặt cho ông nghệ danh Thanh Sang. Cái tên định mệnh ấy đã gắn với ông suốt cả sự nghiệp, như một sự sắp đặt của Tổ nghiệp.
Những thăng trầm vận vào người kép hát và con số 7 định mệnh
Nếu sân khấu của Thanh Sang là những vai diễn kinh điển, thì cuộc đời ông lại là một vở tuồng lớn, được đánh dấu bởi sự trùng hợp kỳ lạ của "con số 7". Con số này như một sợi chỉ định mệnh, xuyên suốt những thăng trầm trong cuộc đời người nghệ sĩ. Định mệnh bắt đầu từ một bi kịch: năm ông lên 7 tuổi, người cha qua đời. Rồi cũng phải mất đúng 7 năm miệt mài trong nghề (1957-1964), ông mới chạm đến vinh quang đầu tiên với Huy chương Vàng giải Thanh Tâm, được ví như giải Oscar trong cải lương thời bấy giờ. Nhưng vinh quang chưa ấm chỗ thì con số 7 lại vận vào ông theo cách nghiệt ngã hơn. Ông bị bắt đi quân dịch tới 7 lần, và cũng bị giam giữ 7 lần vì trốn về đi hát nuôi mẹ già.
Và có lẽ, điều khiến công chúng bàn tán nhiều nhất chính là con số 7 gắn với đường tình duyên của ông: Thanh Sang đã trải qua 7 đời vợ. Sau bao sóng gió, bến đỗ bình yên cuối cùng của ông là bà Ngọc Mỹ. Họ đã sống với nhau gần 40 năm bằng nghĩa, bằng tình. Bà trở thành người tri kỷ, âm thầm đứng sau để ông yên tâm theo đuổi nghệ thuật. Cuộc đời truân chuyên của Thanh Sang, với những thăng trầm vận vào con số 7, cuối cùng đã tìm thấy sự an ổn và ấm áp.
Đỉnh cao rực rỡ: Nơi khổ luyện chưng cất thành vàng
Bước ngoặt lớn nhất trong sự nghiệp của Thanh Sang đến vào năm 1964, khi ông được giao vai Kim Mao Sư Vương Tạ Tốn trong vở "Cô gái Đồ Long". Khi đó, ông mới 21 tuổi nhưng phải hóa thân thành một lão già mù lòa. Để có được đôi mắt giống nhân vật, ông đã phải luyện tập bằng cách nhìn thẳng vào mặt trời, một sự hy sinh cho nghệ thuật khiến mắt ông về sau bị ảnh hưởng. Với vai diễn này, ông không chỉ diễn, ông chính là Tạ Tốn. Khán giả đã hoàn toàn bị chinh phục. Thành công vang dội đã mang về cho ông Huy chương Vàng giải Thanh Tâm, đưa ông từ một anh chàng chài lưới vô danh lên đài danh vọng. Chính những năm tháng cơ cực đã trở thành "vốn liếng" cảm xúc để ông hóa thân trọn vẹn vào những nhân vật có chiều sâu. Nỗi đau mất cha, gánh nặng của người con trai duy nhất đã hun đúc nên một tâm hồn trưởng thành trước tuổi. Giọng ca trầm buồn, được mệnh danh là "trời sầu đất thảm" của ông không phải là một đặc tính thanh nhạc đơn thuần, mà chính là âm hưởng của một tâm hồn đã nếm trải khổ đau.
Sự nghiệp của ông thực sự rực rỡ khi về đoàn Thanh Minh – Thanh Nga, sánh vai cùng "Nữ hoàng sân khấu" Thanh Nga. Vai diễn Trần Minh trong "Bên cầu dệt lụa" chính là một cột mốc chói lọi. Ông đã thể hiện một cách hoàn hảo hình tượng người quân tử hiếu học, trọng nghĩa khí, thủy chung, với lối diễn "như không diễn". Những phân cảnh Trần Minh chăm sóc mẹ già, từ động tác quạt, sắc thuốc, đến ánh mắt xót xa, tất cả đều chân thực và ấm áp lạ thường. Bởi lẽ, ông không cần phải "diễn" lòng hiếu thảo. Nó vốn đã chảy trong huyết quản của người con sớm mồ côi cha. Vai diễn Trần Minh của ông đã trở thành một tượng đài kinh điển.
Nếu "Bên cầu dệt lụa" là đỉnh cao của cải lương xã hội, thì "Tiếng trống Mê Linh" (1977) lại là bản hùng ca bất tử của tuồng lịch sử, đưa cặp đôi Thanh Sang – Thanh Nga lên vị thế huyền thoại. Trong vai Thi Sách, ông là biểu tượng của lòng yêu nước và khí phách anh hùng. Đỉnh cao của nghệ thuật diễn xuất bi hùng được đẩy lên tột cùng trong cảnh Thi Sách sắp bị hành hình. Khi Trưng Trắc định cứu ông, Thi Sách đã cất lên lời ca kêu gọi vợ hãy vì đại cuộc mà tiến quân. Câu nói cuối cùng, "Hãy nổi trống tấn công đi...", đã trở thành một khoảnh khắc xuất thần. Sáu chữ ấy, qua giọng ca của Thanh Sang, vừa mang "âm vang, uy vũ" của một chủ tướng, lại vừa "chan chứa tâm tình" của một người chồng sắp vĩnh biệt vợ yêu. Khả năng thể hiện trọn vẹn chất "bi hùng" – nỗi đau cá nhân hòa quyện trong bản hùng ca dân tộc – là một đặc sản nghệ thuật gần như độc quyền của Thanh Sang.
Vĩnh cửu một tượng đài
Cuộc đời NSƯT Thanh Sang là một bản trường ca về nghị lực. Ông không chỉ đối mặt với số phận cá nhân mà còn sống và thở cùng những thăng trầm của cải lương. Khi sân khấu khủng hoảng, ông vẫn kiên quyết bám trụ với nghề.
Nghị lực ấy càng rõ nét hơn trong những năm cuối đời, khi ông đối mặt với bạo bệnh. Sức khỏe suy giảm nghiêm trọng, nhưng ngọn lửa nghề trong ông chưa bao giờ lụi tàn. Ông kiên quyết hát thật, không hát nhép, và nói rằng "dù có chết trên sân khấu cũng được". Đó là tôn chỉ nghệ thuật, là sự tôn trọng tuyệt đối mà ông dành cho khán giả.
Ông luôn trăn trở về thế hệ kế thừa, tha thiết kêu gọi khán giả hãy mở lòng đón nhận và động viên lớp trẻ. Dù đau đáu trước khó khăn của sân khấu, ông vẫn giữ một niềm tin sắt đá vào sức sống của bộ môn nghệ thuật này. Trong một lần phỏng vấn, ông đã nói một câu bất hủ, một lời tiên tri mạnh mẽ: "Tôi chết nhưng cải lương không bao giờ chết".
Hành trình hơn 50 năm cống hiến của ông đã khép lại vào ngày 21 tháng 4 năm 2017. Sự ra đi của ông để lại một khoảng trống không thể lấp đầy. Nơi an nghỉ cuối cùng của ông tại Hoa viên Nghĩa trang Bình Dương đã trở thành một địa chỉ tâm linh, nơi người hâm mộ và đồng nghiệp lui tới tưởng nhớ.
Nhìn lại toàn bộ cuộc đời và sự nghiệp của ông, di sản để lại là vô cùng to lớn. Ông không chỉ để lại những vai diễn bất tử mà quan trọng hơn, là một tấm gương sáng về nghị lực, lòng yêu nghề và một nhân cách nghệ sĩ cao đẹp. Ngày nay, dù ông đã đi xa, những thước phim, những cuốn băng cũ vẫn đang được bảo tồn và lan tỏa. Mỗi lượt xem, mỗi lời bình luận của thế hệ khán giả mới là một minh chứng cho sức sống mãnh liệt của nghệ thuật cải lương. Niềm tin của ông đã và đang được chính di sản của ông và tình yêu của công chúng chứng minh là sự thật. Thanh Sang đã ra đi, nhưng giọng ca "trời sầu đất thảm" và khí phách của những vai diễn ông thể hiện sẽ còn vang vọng mãi trong tâm khảm của những người yêu mến nghệ thuật sân khấu dân tộc.
Phản ứng của bạn là gì?






